Chất lượng | : Mới 100% |
Hãng sản xuất | : EFIX |
Số kênh | : 1608 |
Bù nghiêng IMU | : 60° |
Chuyển giao CN | : Miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật | : 24/7 |
Trạm Base 3G, Cors | : Miễn phí |
Cam kết chính hãng | : 100% |
Bảo hành | : 2 năm |
Liên hệ | :0983927945 |
Máy GNSS RTK EFIX F7 đã được hãng EFIX nghiên cứu và phát triển thành công với kích thước nằm gọn trong lòng bàn tay, trọng lượng chỉ 0,77kg với rất nhiều các tính năng ưu việt mà những dòng máy RTK khác không có được. Máy bù nghiêng 60 độ, với số kênh lên đến 1608 kênh, theo dõi tất cả các hệ vệ tinh hiện có, đây là dòng máy RTK thu sóng trạm Cors tốt nhất hiện nay với bán kính thu sóng trạm Cors có thể lên đến 100km, máy đo tốt ở những địa hình khó khăn như dưới khu vực nhà cao tầng, dưới các tán cây rậm rạp và đặc biệt dòng máy RTK EFIX F7 đo rất tốt trong những khu rừng rậm rạp.
Máy RTK EFIX F7+ | |
Số kênh | 1608 kênh |
GPS | L1, L2C,L2P(Y), L5 |
GLONASS | L1,L2 |
Galileo | E1, E5a, E5b, E6* |
BeiDou | Bl,B2l,B3l,B1C,B2a,B2b |
SBAS | L1 |
QZSS | L1, L2, L5, L6* |
PPP | B2b-PPP |
SBAS | L1, L2 |
Độ chính xác GNSS | |
Đo động thời gian thực (RTK) | Mặt bằng: 8 mm + 1 ppm RMS |
Độ cao: 15 mm + 1 ppm RMS | |
Thời gian khởi đo: < 10 s | |
Độ tin cậy: > 99.9% | |
Đo động xử lý sau (PPK) | Mặt bằng: 3 mm + 1 ppm RMS |
Độ cao: 5 mm + 1 ppm RMS | |
Đo tĩnh | Mặt bằng: 2.5 mm + 0.5 ppm RMS |
Độ cao: 5 mm + 0.5 ppm RMS | |
Đo DGPS | Mặt bằng: 0.25 m RMS |
Đo điểm đơn | Mặt bằng: 1 m RMS |
Độ cao: 1.5 m RMS | |
Tốc độ tín hiệu | Lên đến 50Hz |
Thời gian fix | Định vị bắt đầu khởi động < 45s |
Thời gian Fixed khởi động lại < 10s | |
Lúc đầu thu nhận tín hiệu < 1s | |
Bù nghiêng | Cảm biến IMU 60 độ |
Phần cứng | |
Kích thước (LxWxH) | 119mm x 119mm x 85mm |
Trọng lượng | 0.77kg |
Chất liệu vỏ máy | Hợp kim Magie |
Môi trường làm việc | Vận hành: -40℃ đến +65℃ |
Bảo quản: -40℃ đến +85℃ | |
Chống ẩm | 100% |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67, chống nước ở độ sâu 1m trong một khoảng thời gian nhất định |
Chống sốc | Chịu được va đập xuống nền bê tông từ độ cao 2 mét |
Bảng điều khiển trước | 4 đèn Led |
Kết nối và Thu nhận dữ hiệu | |
Modem mạng | Tích hợp Module Internet 4G |
LTE (FDD): B1, B2, B3, B5, B7, B8, B20 | |
DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS:B1, B2, B5, B8 | |
EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900MHz | |
Wi-Fi/NFC | Điểm truy cập 802.11b/g/n |
Bluetooth | V4.1 |
Cổng | 1× cổng USB Tybe – C (Tải dữ liệu, Sạc pin) |
1 × cổng UHF Antenna (TNC Female) | |
UHF radio | Tốc độ chuẩn RX: 430 đến 470 MHz |
Tiêu chuẩn radio: DL3 Bluetooth Radio | |
Giao thức: CHC, Transparent, TT 450 | |
Tốc độ đường truyền 9600 đến 19200bps | |
Định dạng dữ liệu | RTCM 2.x, 3.x, SCMRX input and output |
NMEA 0183 output | |
HCN, HRC and RINEX 2.11, 3.02 | |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Chức năng máy thu |
Nhận truyền dữ liệu kép Hỗ trợ cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đồng thời bằng radio, mạng, để cung cấp các dịch vụ dữ liệu đồng thời |
Kết hợp một cú nhấp chuột Hỗ trợ phần mềm điều khiển bằng sổ tay để khớp dữ liệu trạm gốc chỉ với một cú nhấp chuột |
|
Điện năng | |
Năng lượng tiêu thụ | 4 W (Tùy thuộc vào thiết lập của người sử dụng) |
Dung lượng pin | Pin tích hợp trong máy dung lượng 6800mAh |
Thời gian hoạt động | Lên tới 15 tiếng hoạt động liên tục |
Nguồn mở rộng | Hỗ trợ cổng sạc USB Type – C |
Phần mềm điều khiển | |
Phần mềm eField | Hiển thi trực quan, chuyên nghiệp với giao diện tiếng Việt |