logo TRẮC ĐỊA THIÊN PHÚ

Máy toàn đạc điện tử Nikon XS 5"

Nhà cung cấp: TRẮC ĐỊA THIÊN PHÚ
Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...)
Tình trạng: Còn hàng
93.000.000₫
  • 01 máy toàn đạc điện tử Nikon N 5'' (Nhật Bản)
  • 01 pin Li-ion, bộ sạc cho pin Li-ion + dây nguồn
  • 01 chân nhôm máy toàn đạc
  • 02 gương đơn Nikon
  • 02 sào gương Nikon
  • 01 chân ba kẹp sào Nikon
  • 01 gương MINI
  • 03 Bộ đàm cầm tay Motorola
  • 01 Ba lô đeo máy
  • liên hệ: 0983927945
Hãy gọi Liên hệ 0983927945

MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ NIKON XS 5"

Máy toàn đạc điện tử Nikon XS 5" Với thiết kế gọn nhẹ, nhỏ gọn và thiết lập dễ dàng, dòng máy Nikon XS giúp công việc khảo sát nhanh, hiệu quả và dễ dàng.

  • Sử dụng hai màn hình
  • EDM đo nhanh và mạnh mẽ
  • Bảo mật mã Pin
  • Độ chính xác 2”
  • Phần mềm Nikon onboard

Không phải điều quang với chế độ Autofocus
Ống kính Nikon cao cấp tự động lấy nét cho hình ảnh sắc nét, tươi sáng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu
Một loạt các tính năng để đảm bảo máy có tính chính xác để phục vụ cho công việc bạnlàm.
PIN an toàn với người sử dụng.
Đo không gương 800m.

Pin tháo lắp khi đang hoạt động

Với thiết kế gọn nhẹ, nhỏ gọn và thiết lập dễ dàng, dòng máy Nikon XS giúp công việc khảo sát nhanh, hiệu quả và dễ dàng.

Phần mềm trên máy luôn đảm bảo công việc trơn tru và hiệu quả từ trên thực địa đến văn phòng. Khi bạn làm việc với Nikon XS, bạn sẽ tiến hành công việc ngay khi tiếp xúc. Không cần trở lại job.

Nikon XS rất thân thiện và bền bỉ. Trọng lượng nhẹ và tính cơ động làm giảm sự mệt mỏi cho người sử dụng, cho phép làm việc lâu dài, ngay cả khi nó xử lý công việc ở điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Quan trọng nhất: nó có độ chính xác cao và được hỗ trợ bởi sự đảm bảo chất lượng của Nikon.

 Bạn có thể dựa vào nó để thực hiện các phép đo chính xác ở các dự án, năm này qua năm khác

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Thông số kĩ thuật

Đo khoảng cách  
■ Phạm vi đo với gương cụ thể  
 - Điều kiện tốt1  
 - Với gương giấy 5 cm x 5 cm (2 in x 2 in):  1.5 m đến 300 m (4.9 ft đến 984 ft)
 - Với gương đơn 6.25 cm (2.5 in): 1.5 m đến 5000 m (4.9 ft đến 16404 ft)
■ Chế độ đo không gương  
- KGC (18%)  
Tốt1:  400m (1312ft)
Bình thường2:  300m (984ft)
Khó khăn3:  235m (770ft)
- KGC (90%)  
Tốt1:  800m (2625 ft)
Bình thường2:  500m (1640 ft)
Khó khăn3:  250m (820 ft)
■ Độ chính xác các chế độ đo7  
 - Có gương6:  ±(2+2 ppm × D) mm
 - Không gương:  ±(3+2 ppm x D) mm
 Thời gian đo các chế độ đo  
 - Đo có gương  
Đo chính xác:  1.0 giây
Đo bình thường:  0.5 giây
Đo nhanh:  0.3 giây
 - Đo không gương  
Đo chính xác:  1.0 giây
Đo bình thường:  0.5 giây
Đo nhanh:  0.3 giây
 - Hiển thị nhỏ nhất:  
Đo chính xác: 0.1 mm (0.003 ft)
Đo bình thường:  10 m (0.03 ft)
Đo nhanh:  10 mm (0.03ft)
Đo góc  
■ Độ chính xác  
 - (Độ lệch tiêu chuẩn ISO 17123-3): 5"
■ Hệ thống đọc:  Bộ mã hóa tuyệt đối
■ Đường kính bàn độ:  62 mm (2.4 in)
■ Góc ngang/Đứng:  Đường kính/Đơn
■ Độ lệch nhỏ nhất (Degree, Gon):  
 - Degree:  1" (XS 1": 0.5"); Gon: 0.1 mgon
Ống Kính   
■ Chiều dài ống kính:  125 mm (4.9 in)
■ Ảnh:  Thật
■ Độ phóng đại:  30× (Với kính mắt tùy chọn 19x/38x)
■ Kính thước kính vật:  45 mm (1.77 in)
 - Đường kính khối đo xa EDM:  50 mm (1.97 in)
■ Độ phân giải:  3"
■ Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 1.5 m (4.9 ft)
Cảm biến bù nghiêng  
■ Kiểu bù:  Bù nghiêng hai trục
■ Phương pháp:  Đầu dò điện dịch
■ Phạm vi bù:  ±3'
Cổng kết nối  
■ Cổng kết nối: 1 x serial (RS-232C), 1 x USB (host)
■ Kết nối không dây:  Tích hợp Bluetooth
Nguồn   
■ Pin Li-on ( x 2 )  
 - Nguồn điện ra:  3.6V
■ Thời gian làm việc  
 - Chỉ đo góc liên tục:  22 giờ
 - Đo khoảng cách/góc / mỗi lần đo cách nhau 30s:  18 giờ
 - Đo khoảng cách và góc liên tục:  10 giờ
Thông số chung  
■ Lấy nét tự động: 
■ Móc lối: 
■ Độ nhạy bọt thủy  
 - Độ nhảy bọt thủy tròn:  10'/2 mm
■ Màn hình 1: Màn hình LCD có đèn sáng (128 x 64 pixels)
■ Màn hình 2: Màn hình LCD có đèn sáng (128 x 64 pixels)
■ Bộ nhớ:  50,000 điểm
■ Dọi tâm:  Quang học hoặc Laser 2
■ Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 206 mm x 169 mm x 318 mm (8.1 in x 6.7 in x 12.5 in)
■ Trọng lượng (Xấp xỉ)  
 - Máy:  4.3 kg (9.5 lb)
 - Pin:  0.1 kg (0.2 lb)
 - Hộp đựng:  3.3 kg (7.3 lb)
Môi trường làm việc  
■ Nhiệt độ làm việc: –20°C đến +50°C (–4°F đến +122°F)
■ Nhiệt độ bảo quản: –25 °C đến +60 °C (–22°F đến +140°F)
■ Hiệu chỉnh khí quyển:  
- Phạm vi nhiệt độ: –40 °C đến +60 °C (–40°F đến +140°F)
- Áp suất khí quyển: 400 mmHg đến 999 mmHg / 533 hPa đến 1,332 hPa / 15.8 inHg đến 39.3 inHg
■ Chống bụi và nước:  IP66
Chứng nhận   
■ Chứng nhận FCC cấp B phần 15 , Phê duyệtCE Mark. RCM Mark.
■ IEC60825-1 am 2007, IEC60825-1 am 2014,FDA notice 50
■ Chế độ có gương/không gương:  Laser cấp 1
■ Laser Plummet/Laser Pointer:  Laser cấp 2

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

avatar
Xin chào
close nav
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo